SAMCO Allergo Si 29 chỗ là sản phẩm ghế ngồi với kiểu dáng mạnh mẽ, động cơ Isuzu bền bỉ, vận hành êm ái, với mức giá thành cạnh tranh. Thích hợp cho các hoạt động kinh doanh vận tải tuyến ngắn, đưa đón cán bộ - công nhân viên, học sinh.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC (mm) DIMENSION (mm)
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) 7700 x 2230 x 3085
Chiều dài cơ sở Wheel base 3815
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius 7200
TRỌNG LƯỢNG (kg) WEIGHT (kg)
Trọng lương không tải Kerb weight 5235
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 7300
Số chỗ Seats (include driver) 29 chỗ     29seats
Cửa lên xuống Door 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by electrical
Kiểu Style Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong Twin, Fold in
XE NỀN CHASSIS ISUZU NPR
ĐỘNG CƠ ENGINE ISUZU Euro V
Kiểu Model 4JJ1E5LE

Loại

Type

Diesel 4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) 2999
Tỷ số nén Compression ratio 17,5:1
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) 95,4 x 104,9
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) 124 / 2600
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) 354 / 1500
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) 100
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION
Ly hợp Clutch 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booster
Loại hộp số Transmission type MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse
Tỷ số truyền Gear ratio 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701
HỆ THỐNG LÁI STEERING

Kiểu

Type

Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic
HỆ THỐNG PHANH BRAKE
Phanh chính Service Brake Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực chân không Drum brake, dual circuit, hydraulic with vaccum servo assistance.
Phanh tay Parking Brake Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum brake, mechanical acting on output shaft.
Phanh phụ Exhaust Brake Tác động lên ống xả Air actuated operated, butterfly valve type
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION
Trước/ Sau Front/ Rear Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber
LỐP XE - Trước/ Sau TIRE - Front/ Rear
Lốp Michelin 7.50R16 Michelin 7.50R16
HỆ THỐNG ĐIỆN ELECTRICAL SYSTEM
Điện áp Rated voltage 24V
Ắc-quy Battery 2 x (12V - 100AH)
ĐIỀU HÒA AIR-CONDITIONER
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model Jiexin DJP-S1Y
CÁC TIỆN NGHI ACCESSORIES
Thiết bị giải trí Audio and video system Màn hình 7 Inch - Hệ điều hành Android, 04 loa 7 Inch screen -  Operating System Android, 04 speakers
TRANG BỊ EQUIPMENNT
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment Bình cứu hỏa, búa sựa cố, tủ y tế.
Fire extinguisher, Emergency hammer, medicines cabinet

Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice.

Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms.

Download

Catalogue Mặt 1

JPG

Catalogue Mặt 2

JPG

Các sản phẩm khác

Hotline

0908.28.29.24