Samco Growin Li.29/34 là dòng sản phẩm xe ghế ngồi cao cấp được Samco thiết kế hoàn toàn mới theo phong cách Nhật Bản.

Đây là bước đột phá của dòng xe khách cỡ trung với động cơ ISUZU 4HK1-TCG60 Euro V bố trí phía sau, kết hợp hệ thống treo khí nén sử dụng 6 bầu hơi được ISUZU thiết kế đồng bộ với hệ thống khung gầm. Với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng, xe mang đến sự hài lòng cho mọi khách hàng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC (mm) DIMENSION (mm)
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) 8620 x 2380 x 3320
Chiều dài cơ sở Wheel base 4100
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius 8200
TRỌNG LƯỢNG (kg) WEIGHT (kg)
Trọng lượng không tải Keib weight 8435 / 8535
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 11000 / 11400
Số chỗ Seats (include driver) 29 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế)  29 / 34 seats (Include driver)
Cửa lên xuống Door 01 cửa, đóng mở tự động bằng khí nén 01 door opens automatically by compressed air
ĐỘNG CƠ  ISUZU (China) Engine Co., Ltd
Kiểu Model 4HK1-TCG60

Loại

Type

Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp 
Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo

Dung tích xy-lanh Displacement (cc) 5193
Tỷ số nén Compression ratio 17,5:1
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) 115 x 125
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) Max Power (Ps/rpm) 205/2600
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) 647/(1100-2800)
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) 200
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION
Ly hợp Clutch  1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén  
Dry single plate; Hydraulic operation, assisted by compressed air
Loại hộp số Transmission type MLD-6Q, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi       6 forward + 1 reverse
Tỷ số truyền Gear ratio 6,72 - 4,244 - 2,58 - 1,54 - 1,000 - 0,763 - R: 6,823  
HỆ THỐNG LÁI STEERING

Kiểu

Type

Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp 
Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic
HỆ THỐNG PHANH BRAKE

Phanh chính Service Brake

Kiểu tang trống, phanh hơi toàn hệ thống 02 dòng độc lập  
Drum brake, full air, dual circuit

Phanh tay Parking Brake 

Khí nén, tác động lên các bánh xe cầu sau   
Spring loaded type parking on the rear wheels

Phanh phụ Exhaust Brake

Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterfly valve type

Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh  Assist Brake System

ABS
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION

Trước/ Sau Front/ Rear

02 bầu hơi trước/ 04 bầu hơi sau kết hợp ống giảm chấn thủy lực
Rolling lobe type (Air), Tubular hydraulic shock absorber.

LỐP XE - Trước/ Sau TIRE - Front/ Rear

Lốp không săm

Tubeless Michelin 245/70R19.5
Mâm xe Wheels Nhôm nguyên khối ALCOA 19.5 x 6.75 Monolithic aluminum  
HỆ THỐNG ĐIỆN ELECTRICAL SYSTEM

Điện áp Rated voltage

24V

Ắc-quy Battery

2 x (12V - 100AH)
CÁC TIỆN NGHI ACCESSORIES

Thiết bị giải trí Audio and video system

Màn hình 7 Inch - hệ điều hành Android , 04 loa 
7 Inch screen -  Operating System Android, 04 speakers
Điều hòa Air-Conditioner 20.635 kcal/hr
TRANG BỊ EQUIPMENNT

Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment

Camera lùi, Remote cửa tự động, Búa sự cố, Bình chữa cháy, Tủ y tế
Rear-view camera, Remote opens door, Emergency hammer, Fire extinguisher, medicines cabinet.

Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice.

Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms.

 

Download

Catalogue Mặt 1

JPG

Catalogue mặt 2

JPG

Các sản phẩm khác

Hotline

0908.28.29.24