Catalogue Buyt Samco City I.51 CNG
Xe buýt xanh Samco City I.51 CNG - là dòng xe buýt tầm trung với sức chứa 51 người, sử dụng động cơ Isuzu bền bỉ, mạnh mẽ, hoạt động bằng khí gas CNG thân thiện với môi trường.
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8300 x 2300 x 3050 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8500 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lương không tải Keib weight | 5485 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (include driver) | 27 chỗ ngồi + 24 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) - 27 seats + 24 Stands (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở bằng cơ hoặc tự động bằng điện 02 door, opens automatically by mechanical or electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh gập mở vào trong - Style double doors, Twin - fold in |
XE NỀN | ISUZU NQR82LBE4 |
ĐỘNG CƠ | ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | ISUZU 4HV1 E4 |
Loại Type |
4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) | 4570 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 110 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 96/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 353/1400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 450 |
TRUYỀN ĐỘNG | TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation with vacuum servo assistance |
Loại hộp số Transmission type | MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio | 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI | STEERING |
Kiểu Type |
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt |
HỆ THỐNG PHANH | BRAKE |
Phanh chính Service Brake |
Kiểu tang trống, thủy lực, trợ lực thủy lực Drum type, hydraulic, hydraulic auxiliary |
Phanh tay Parking Brake |
Kiểu tang trống, cơ khí cáp kéo, tác động lên trục thứ cấp hộp số Drum type, mechanical pulling cable, impact on gearbox secondary shaft |
Phanh phụ Exhaust Brake |
Phanh khí xả Exhaust Brake |
HỆ THỐNG TREO | SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear |
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực Dependent, leaf springs, balance bar, hydraulic shock absorber |
LỐP XE - Trước/ Sau | TIRE - Front/ Rear |
Trước/ Sau Front/ Rear |
225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN | ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage |
24V |
Ắc-quy Battery |
2 x (12V - 100AH) |
ĐIỀU HÒA | AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model |
Denso/MSD8 (15491 Kcal/h) |
CÁC TIỆN NGHI | ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system |
DVD-04 loa, DVD-04 speakers |
TRANG BỊ | EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment |
DVD – 04 loa, chuông báo dừng, bình cứu hỏa, hộp chờ lắp đèn LED DVD - 04 speakers, Stop alarms, fire extinguishers, LED stand-in boxes |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms. |
KÍCH THƯỚC (mm) | DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) | 8300 x 2300 x 3050 |
Chiều dài cơ sở Wheel base | 4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius | 8500 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Kerb weight | 5485 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight | 8800 |
Số chỗ Seats (Include driver) | 27 chỗ ngồi + 24 chỗ đứng (kể cả ghế tài xế) - 27 seats + 24 Stands (Include driver) |
Cửa lên xuống Door | 02 cửa, đóng mở bằng cơ hoặc tự động bằng điện 02 door, opens automatically by mechanical or electrical |
Kiểu Style | Kiểu cửa đôi, loại 02 cánh mở vào trong |
XE NỀN | ISUZU NQR82LBE4 |
ĐỘNG CƠ | ISUZU Euro IV |
Kiểu Model | ISUZU 4HV1 E4 |
Loại Type |
4 Kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled |
Dung tích Xy-lanh Displacement (cc) | 4570 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) | 115 x 110 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) | 96/3200 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) | 353/1400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) | 450 |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trước Specifications could be changed without notice. Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000km Warranty period: 24 months or 100.000 kms. |